请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 承揽
释义 承揽
[chénglǎn]
 1. tiếp nhận; ký hợp đồng (công việc được một bên hợp đồng uỷ thác, như sản xuất công nghệ phẩm, xây dựng công trình, vận tải vật tư...) 。接受(对方所委托的业务,如工业品生产、工程建筑物资运输等)。
 2. hợp đồng; giao kèo; khế ước。承办业务的契约。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:32