请输入您要查询的越南语单词:
单词
承揽
释义
承揽
[chénglǎn]
1. tiếp nhận; ký hợp đồng (công việc được một bên hợp đồng uỷ thác, như sản xuất công nghệ phẩm, xây dựng công trình, vận tải vật tư...) 。接受(对方所委托的业务,如工业品生产、工程建筑物资运输等)。
2. hợp đồng; giao kèo; khế ước。承办业务的契约。
随便看
譊
譊譊
譍
譔
譞
譟
譡
警
警世
警务
警卫
警句
警告
警备
警官
警察
警惕
警戒
警报
警政
警犬
介壳
介子
介怀
介意
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 17:02:46