请输入您要查询的越南语单词:
单词
承蒙
释义
承蒙
[chéngméng]
nhận được; nhờ có; được (lời nói khách sáo)。客套话,受到。
承蒙热情招待,十分感激。
nhận được sự tiếp đãi nhiệt tình, vô cùng cảm kích.
随便看
鸬
鸭
鸭儿广梨
鸭儿梨
鸭嘴兽
鸭嘴笔
鸭嘴龙
鸭子
鸭子儿
鸭掌
鸭绒
鸭舌帽
鸭舌草
鸭蛋圆
鸭蛋青
鸭黄
鸮
鸯
鸰
鸱
鸱吻
鸱鸮
鸲
鸲鹆
鸳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:11:22