请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[làng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 10
Hán Việt: LÃNG
 bát ngát; bao la (cánh đồng)。〖圹埌〗(kuànglàng)。
[làng]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: LÃNG
 thảo nguyên mênh mông。形容原野空旷辽阔,一望无际。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 13:07:37