请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 把捉
释义 把捉
[bǎzhuō]
 nắm vững; nắm chắc; nắm; hiểu rõ (thường dùng cho sự vật trừu tượng) 抓住(多用于抽象事物)。
 把捉事物的本质
 hiểu rõ bản chất sự vật
 把捉文件的精神实质
 nắm được tinh thần của văn kiện
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:49:17