请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惨痛
释义 惨痛
[cǎntòng]
 đau đớn; đau thương; đau đớn thê thảm。悲惨痛苦。
 我们不应该忘了这个惨痛的教训。
 chúng ta không được quên đi bài học đau đớn này
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:43:13