请输入您要查询的越南语单词:
单词
惨痛
释义
惨痛
[cǎntòng]
形
đau đớn; đau thương; đau đớn thê thảm。悲惨痛苦。
我们不应该忘了这个惨痛的教训。
chúng ta không được quên đi bài học đau đớn này
随便看
性激素
性灵
性状
性病
性能
性腺
性行
性质
怨
怨不得
怨偶
怨叹
怨声载道
怨天尤人
怨府
怨怼
怨恨
怨愤
怨敌
怨望
怨毒
怨气
怨艾
怨言
怩
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 9:53:40