请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 做鬼脸
释义 做鬼脸
[zuòguǐliǎn]
 nhăn mặt (làm trò hề)。做出各种令人发笑的脸相。
 为了让孩子不哭,他不断对孩子做鬼脸。
 Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:09:13