请输入您要查询的越南语单词:
单词
停业
释义
停业
[tíngyè]
1. ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh。暂时停止营业。
清理存货,停业两天。
thanh lý hàng tồn kho, tạm ngừng kinh doanh trong hai ngày.
2. nghỉ kinh doanh; thôi kinh doanh。歇业。
随便看
栏杆
栏柜
栏目
树
树丛
树串儿
树倒猢狲散
树冠
树凉儿
树墩
树干
树懒
树挂
树敌
树木
树杈
树林
树枝
树根
树梢
树欲静而风不止
树碑立传
树种
树立
树胶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:19:16