请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 停业
释义 停业
[tíngyè]
 1. ngừng kinh doanh; tạm ngừng kinh doanh。暂时停止营业。
 清理存货,停业两天。
 thanh lý hàng tồn kho, tạm ngừng kinh doanh trong hai ngày.
 2. nghỉ kinh doanh; thôi kinh doanh。歇业。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 23:19:16