请输入您要查询的越南语单词:
单词
对垒
释义
对垒
[duìlěi]
đối chọi; đấu; đương đầu; đối đầu (trong chiến đấu, đánh cờ, đánh bóng)。指两军相持,也用于下棋、赛球等。
两军对垒。
hai quân đối đầu nhau
中国队将于明天与日本队对垒。
ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
随便看
反射线
反差
反常
反常现象
反应
反应堆
反应式
反弹
反思
反悔
反感
反戈
反手
反扑
反批评
反把
反抗
反掌
反接
反攻
反攻倒算
反方
反映
反映论
反正
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:16:15