请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中央
释义 中央
[zhōngyāng]
 1. giữa; trung tâm。中心地方。
 湖的中央有个亭子。
 giữa hồ có một cái đình
 2. chính quyền trung ương。特指国家政权或政治团体的最高领导机构。
 党中央
 trung ương Đảng
 团中央
 trung ương Đoàn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:19:56