请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 中常
释义 中常
[zhōngcháng]
 trung bình; bình thường; không tốt không xấu。中等;不高不低;不好不坏。
 成绩中常
 thành tích trung bình
 中常年景
 mùa màng bình thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 3:23:15