请输入您要查询的越南语单词:
单词
中常
释义
中常
[zhōngcháng]
trung bình; bình thường; không tốt không xấu。中等;不高不低;不好不坏。
成绩中常
thành tích trung bình
中常年景
mùa màng bình thường
随便看
螅
螈
螉
螋
融
融会
融会贯通
融化
融合
融和
融洽
融融
融解
螓
螗
螟
螟害
螟虫
螟蛉
螟蛾
螠
螣
螨
螫
螬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/19 5:16:30