请输入您要查询的越南语单词:
单词
中常
释义
中常
[zhōngcháng]
trung bình; bình thường; không tốt không xấu。中等;不高不低;不好不坏。
成绩中常
thành tích trung bình
中常年景
mùa màng bình thường
随便看
速决
速度
速成
速战速决
速效
速比
速率
速记
速郊肥料
造
造价
造作
造像
造化
造反
造句
造型
造型艺术
造孽
造就
造影
造林
造次
造物
造物主
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 3:23:15