请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 咄咄逼人
释义 咄咄逼人
[duōduōbīrén]
 hùng hổ doạ người; hùng hổ hăm doạ; hăm doạ。形容气势汹汹,盛气凌人。
 他说话的口气咄咄逼人,令人十分难堪。
 giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:23:01