请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 整理
释义 整理
[zhěnglǐ]
 chỉnh lý; thu xếp; thu dọn; thu xếp; sửa sang; sắp xếp。使有条理秩序;收拾1.。
 整理行装
 thu xếp hành trang
 整理房间
 thu dọn phòng ốc.
 整理账目
 chỉnh lý khoản mục (trong sổ sách); xem lại sổ sách.
 整理文化遗产
 sắp xếp di sản văn hoá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 20:02:14