请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 整编
释义 整编
[zhěngbiān]
 chỉnh biên; sắp xếp lại biên chế (tổ chức quân đội)。整顿改编(军队等组织)。
 整编机构
 sắp xếp lại biên chế cơ cấu.
 整编起义部队
 sắp xếp lại biên chế bộ đội khởi nghĩa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:16:49