请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa núm tua
释义
cửa núm tua
垂花门 <旧式住宅在二门的上头修建象屋顶样的盖, 四角有下垂的短柱, 柱的顶端, 雕花彩绘, 这种门叫垂花门。>
随便看
não lực
não mạc
não nhân
não nuột
não nùng
não nước
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
não trung gian
não trước
não tuỷ
não viêm
nã pháo
nã tróc
nãy
nãy giờ
nè
nèo
né
né khỏi
ném
ném bom
ném bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 4:51:52