请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa phụ
释义
cửa phụ
便门 <正门之外的小门。>
随便看
đánh người
đánh người thất thế
đánh nhanh thủ chắc
đánh nhau
trắng ngần
trắng ngồn ngộn
trắng như tuyết
trắng nhợt
trắng nuột
trắng nõn
trắng nõn nà
trắng sáng
trắng tay
trắng thuần
trắng tinh
trắng trắng
trắng trẻo
trắng trợn
trắng xanh
trắng xám
trắng đen
trắng đục
trắt tréo
trằm trồ
trằn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 17:59:37