请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tối om
释义 tối om
 黑暗 <没有光。>
 trong hang tối om.
 山洞里一片黑暗。
 黑灯瞎火 <形容黑暗没有灯光。也说黑灯下火。>
 cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
 楼道里黑灯瞎火的, 下楼时注意点儿。 黑洞洞 <(黑洞洞的)形容黑暗。>
 đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
 隧道里头黑洞洞的, 伸手不见五指。
 bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
 外面黑洞洞的, 什么也看不清。 黑咕隆咚 <(黑咕隆咚的)形容很黑暗。>
 trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
 天还黑咕隆咚的, 他就起来了。
 nhà kéo rèm lại, tối om.
 屋里拉上了窗帘, 黑咕隆咚的。
 黑糊糊 <光线昏暗。>
 trời tối om.
 天黑糊糊的。
 黑魆魆 <(黑魆魆的)形容黑暗。>
 trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.
 洞里黑魆魆的, 什么也看不见。
 黑沉沉 <(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。>
 黑蒙蒙 <(黑蒙蒙的)形容光线昏暗, 看不清楚。>
 昏黑 <黑暗; 昏暗。>
 trong nhà tối om
 昏黑的小屋。 黢黑 <很黑; 很暗。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:23:22