请输入您要查询的越南语单词:
单词
gạch bỏ
释义
gạch bỏ
勾 <用笔画出钩形符号, 表示删除或截取。>
xoá bỏ; gạch bỏ
勾销。
勾销 <取消; 抹掉。>
书
刊落 <删除; 删削。>
gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.
刊落陈言。
注销 <取消登记过的事项。>
gạch bỏ hộ khẩu
注销户口。
随便看
dễ làm
dễ làm khó bỏ
dễ nghe
dễ nhìn
dễ nhóm
dễ như bỡn
dễ như chơi
dễ như thò tay vào túi
dễ như trở bàn tay
dễ nào
dễ nói chuyện
dễ nắn
dễ quên
dễ sợ
dễ thích nghi
dễ thương
dễ thường
dễ thấy
dễ tin
dễ tiêu
dễ tính
dễ tỉnh giấc
dễ vỡ
dễ xài
dễ điều khiển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:17:35