请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực lạc
释义
cực lạc
宗
极乐。<佛教经典指阿弥陀佛依愿力所形成的圆满世界。>
miền cực lạc.
极乐世界。 极乐。<非常快乐。>
随便看
áp suất không khí
áp suất ánh sáng
áp sát
áp tải
áp tống
áp vào
áp vần
áp vận
áp-xe
áp âm
áp điện
áp điệu
áp đảo
áp đảo tinh thần
áp đặt
áp đồng
áp đội
á quân
át
át chế
át chủ bài
á thánh
át-lát
át-mốt-phe
át-xpi-rin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:35:24