请输入您要查询的越南语单词:
单词
cực quyền
释义
cực quyền
极权。<政治上的权力由个人或少数人绝对控制。>
随便看
khảo sát kiểm nghiệm
khảo sát thực địa
khảo thí
khảo thích
khảo tra
khảo vấn
khảo xét
khảo đính
khả quan
khả quyết
khả thi
khả tri luận
khảy
khảy đàn
khảy đàn nhị
khấc
khấn
khấn khứa
khấn thầm
khấn vái
khấp
khấp biệt
khấp khiễng
khấp khểnh
khấp khởi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:18:29