请输入您要查询的越南语单词:
单词
Bangladesh
释义
Bangladesh
孟加拉 <孟加拉国亚洲南部的一个国家, 位于孟加拉湾。原为孟加拉的一部分, 1947年印度独立时成为东巴基斯坦。经过与西巴基斯坦艰苦的内战(1971年), 孟加拉国成为独立的国家。达卡是其首都和最大城市。人口138, 448, 210 (2003)。>
随便看
lòng dạ sắt đá
lòng dạ thanh thản
lòng dạ thâm độc
lòng dạ thảnh thơi
lòng dạ trong sáng
lòng dạ Tư Mã Chiêu, người ngoài đường cũng biết
lòng dạ độc ác
lòng dục
lòng gan dạ
lòng gan dạ sắt
lòng ghen ghét
lòng ghen tị
lòng giếng
lòng gà
lòng hân hoan
lòng hăng hái
lòng hầm
lòng khuôn
lòng khuôn cát
lòng kính trọng
lòng lang dạ sói
lòng lang dạ thú
lòng lò
lòng muông dạ thú
lòng máng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:34:23