请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo sao làm vậy
释义
bảo sao làm vậy
百依百顺 <"凡女儿一举一动, 他母亲皆百依百顺。"指在所有事情上都顺从对方。>
随便看
cá chim chà
cá chim trắng
cá chiên
cá chiên bé
cách khoảng
cách khác
cách luật
cách ly
cách làm
cách làm có sẵn
cách làm cũ
cách làm hay
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
cách làm thường lệ
cách làm truyền thống
cách làm xưa
cách mượn sách
cách mạng
cách mạng công nghiệp
cách mạng dân chủ
cách mạng dân chủ mới
cách mạng kỹ nghệ
cách mạng kỹ thuật
Cách Mạng tháng 10
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:20:11