请输入您要查询的越南语单词:
单词
khách quan
释义
khách quan
客观 <在意识之外, 不依赖主观意识而存在的(跟'主观'相对)。>
tồn tại khách quan.
客观存在。
sự vật khách quan.
客观事物。
qui luật khách quan.
客观规律。
随便看
có tật
có tật giật mình
có tỉ số
có tội
có uy
có uy phong
có vấn đề
có vần điệu
có vậy
có vẻ
có vẻ như
có vẻ tây
có ác ý
có án
có âm mưu
có ích
có ít
có óc xét đoán
có ý
có ý nghĩ
có ý nghĩa
có ý nghĩa gì
có ý thức
có ý thức cách mạng
có ý xấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:20:28