请输入您要查询的越南语单词:
单词
khách quan
释义
khách quan
客观 <在意识之外, 不依赖主观意识而存在的(跟'主观'相对)。>
tồn tại khách quan.
客观存在。
sự vật khách quan.
客观事物。
qui luật khách quan.
客观规律。
随便看
Maseru
Massachusetts
ma sát
ma thiêng nước độc
ma thuật
Ma Thạch Cừ
ma trơi
ma trượng
ma trận vuông
ma tuý
ma tà
ma tước
mau
mau chân
mau chóng
mau lên
mau lẹ
mau lẹ dũng mãnh
mau mau
mau miệng
mau mắn
mau mồm mau miệng
Mauritania
Mauritius
mau tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:28:48