请输入您要查询的越南语单词:
单词
khách quen
释义
khách quen
回头客 <指两次以上光顾某一个地方的顾客。多用于形容某个地方的生意好, 信誉好或者价廉物美, 能吸引顾客再来。>
nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
这个小饭馆的生意好极了, 来吃饭的大多是回头客。 熟客 <常来的客人。>
随便看
tam giác góc nhọn
tam giác luyến ái
tam giác ngoại tiếp
tam giác nội tiếp
tam giác vuông góc
tam giác đẳng tích
tam giác đều
tam giác đồng minh
tam giáo cửu lưu
tam giới
Tam Hoàng
tam hạ
tam hồn thất phách
tam hợp
tam khoanh tứ đốm
tam khôi
Tam Kỳ
tam lăng
tam lăng hình
tam muội
tam ngu thành hiền
tam ngu thành hiền, hợp quần làm nên sức mạnh
tam nhất
Tam Nông
tam pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:47:04