请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo sao nghe vậy
释义
bảo sao nghe vậy
惟命是听 <让做什么, 就做什么; 绝对服从。也说惟命是从。>
唯唯诺诺 <形容一味顺从别人的意见。>
言听计从 <说的话, 出的主意, 都听从照办, 形容对某个人非常信任。>
随便看
biển đông
biển đậu
biển đề tên
biển động
biển Ả-rập
biểu
biểu bì
biểu bì thực vật
biểu bảng báo cáo
biểu ca
biểu chương
biểu cảm
biểu diễn
biểu diễn kỹ thuật
biểu diễn ngoài phố chợ
biểu diễn nhạc
biểu diễn tại nhà
biểu diễn võ thuật
biểu diễn để cứu trợ
biểu dương
biểu dương cái tốt, căm ghét cái xấu
biểu dương lực lượng
biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu cực
biểu dương sức mạnh
biểu dương thành tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 11:17:48