请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiết đoán
释义
chiết đoán
判断; 明断 <思维的基本形式之一, 就是否定或肯定某种事物的存在, 或指明它是否具有某种属性的思维过程。在形式逻辑上用一个命题表达出来。>
随便看
thôn xóm
thôn xóm miền núi
thôn ấp
thô nặng
thôn ổ
thô sơ
thô thiển
thô to
thô tục
thõng
thù
thùa
thù báo
thù du
thù ghét
thù hình
thù hận
thù hằn
thù khích
thù lao
thù lao ít
thùm thụp
thạch tùng
thạch tượng
thạch xương bồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:44:25