请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến địa
释义
chiến địa
战地 <两军交战的地区, 也用于比喻。>
随便看
dạ hoa
dạ hương
dạ hội
dạ hội lửa trại
dại
dại chữ
dại dột
dại gái
dại khờ
dại mặt
dại như cầy
dại ra
dại sóng
dạ khách
dạ khúc
dạ lá sách
dạ lữ viện
dạm
dạ minh châu
dạ minh sa
dạm mực
dạm son
dạn
dạn dày
dạn dĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:45:34