请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bị thương
释义 bị thương
 负伤; 受伤 <身体或物体部分地受到破损。>
 anh ấy bị thương trong chiến tranh.
 他在战争中负过伤。
 bị thương vì làm công vụ.
 因公负伤。
 挂花; 挂彩 <作战负伤流血。>
 trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương.
 在战斗中, 几个战士挂了彩。
 Trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay.
 排长挂花了, 班长代替指挥。
 anh ấy bị thương hai lần ở đùi.
 他腿上挂过两次花。 花 <作战时受的外伤。>
 bị thương hai lần.
 挂了两次花。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:22:47