释义 |
bị thương | | | | | | 负伤; 受伤 <身体或物体部分地受到破损。> | | | anh ấy bị thương trong chiến tranh. | | 他在战争中负过伤。 | | | bị thương vì làm công vụ. | | 因公负伤。 | | | 挂花; 挂彩 <作战负伤流血。> | | | trong chiến đấu, có mấy chiến sĩ bị thương. | | 在战斗中, 几个战士挂了彩。 | | | Trung đội trưởng bị thương rồi, tiểu đội trưởng lên thay. | | 排长挂花了, 班长代替指挥。 | | | anh ấy bị thương hai lần ở đùi. | | 他腿上挂过两次花。 花 <作战时受的外伤。> | | | bị thương hai lần. | | 挂了两次花。 |
|