请输入您要查询的越南语单词:
单词
rủi ro
释义
rủi ro
背时; 倒运; 倒霉; 倒楣 <遇事不利; 遭遇不好。>
变故 <意外发生的事情; 灾难。>
不幸 <不幸运; 使人失望、伤心、痛苦的。>
方
触霉头; 霉头 <碰到不愉快的事; 倒霉。也做触楣头。>
破财 <遭遇意外的损失, 如失窃等(迷信的人用这个词常含有命中注定的意思)。>
事故 <意外的损失或灾祸(多指在生产、工作上发生的)。>
随便看
việc khẩn cấp
việc khẩn cấp trước mắt
việc linh tinh
việc làm
việc làm ban ngày
việc làm cẩu thả
việc làm thêm
việc làm vô bổ
việc làm vĩ đại
việc làm xấu xa
việc làm điên rồ
việc làng
việc lành sinh ra dữ
việc lạ
việc lễ nghĩa
việc lớn
việc lớn quốc gia
việc lớn đã thành
việc ma chay
việc mai sau
việc may
việc mới xảy ra
việc mừng
việc người
việc người khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:24