请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo tồn
释义
bảo tồn
保藏 <把东西藏起来以免遗失或损坏。>
保存; 存; 留存 <使继续存在, 不受损失, 着重指事物、性质、意义、作风等不受损失, 或不发生变化。>
bảo tồn thực lực
保存实力。
bảo tồn di tích cổ
保存古迹。
niêm phong để bảo tồn.
封存。
涵养 <蓄积并保持(水分等)。>
庋 <放置; 保存。>
保留 <使继续存在, 不发生变化, 着重于保持不变。>
随便看
thành tựu nổi bật
thành tựu vĩ đại
thành tựu xuất sắc
thành uý
thành uỷ
thành viên
thành viên ban giám đốc
thành viên cơ bản
thành viên nòng cốt
thành viên nội các
thành vàng hào nóng
thành văn
thành văn pháp
thành án
thành ý
thành đinh
thành đàn
thành đôi
thành đạt
thào
thào lao
thà rằng
thà thiếu không ẩu
thày
thày lay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:21