请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa đới
释义
địa đới
地带 <具有某种性质或范围的一片地方。>
随便看
dồn hết tâm trí
dồn lại
dồn phách
dồn sức
dồn tâm trí
dồn vào
dồn ép
dồn đống
dỗ
dỗ dành
dỗi
dỗ ngon dỗ ngọt
dội
dội mỡ
dội nước
dội vào
dộng
dộng mạnh xuống
dộng thành ngài
dộng đầu
dột
dột nát
dớ da dớ dẩn
dớ dẩn
dớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:16:51