请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa vị ngang nhau
释义
địa vị ngang nhau
分庭抗礼 <原指宾主相见, 站在庭院的两边, 相对行礼。现在用来比喻平起平坐, 互相对立。>
平起平坐 <比喻地位或权力平等。>
随便看
phép nghịch đảo
phép nguỵ biện
phép nhà
phép nhân
phép nước
phép phản chứng
phép Phật
phép phối cảnh
phép quay
phép quy nạp
phép sức dầu
phép thuật
phép toán
phép trừ
phép tu từ
phép tính ngược
phép tắc
phép tắc chung
phép tắc có sẵn
phép vua
phép vẽ mực Tàu
phép điện nhiệt
phép đo lực
phép đánh võ
phép đảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:54:16