请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa điểm thi
释义
địa điểm thi
考场 <举行考试的场所。>
kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
这次考试全市共设二十多个考点, 三百个考场。 考点 <举行考试的地点。>
考区 <统考中分区考试时设置考场的地区。>
随便看
Mozambique
Moóc-phin
mu
mua
mua buôn
mua bán
mua bán công bằng
mua bán ngoại tệ
mua bán ngoại tệ lậu
mua bảo hiểm
mua chung bán chung
mua chuộc
mua chuộc cử tri
mua chuộc để trúng cử
mua chác
mua chịu
mua chịu hàng nhà nước
mua danh
mua danh chuộc tiếng
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:56:06