请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa điểm thi
释义
địa điểm thi
考场 <举行考试的场所。>
kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
这次考试全市共设二十多个考点, 三百个考场。 考点 <举行考试的地点。>
考区 <统考中分区考试时设置考场的地区。>
随便看
xếp lên
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
xếp đặt chuyện nhà
xế tuổi
xế tà
xềnh xoàng
xều
xề xệ
xể
xễ
xệ
xệch
xệch xạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:06:07