请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảo vệ chung quanh
释义
bảo vệ chung quanh
拱卫 <环绕在周围保卫着。>
bán đảo Liêu Đông và bán đảo Sơn Đông như hai người khổng lồ, ôm chặt lấy Bột Hải, đồng thời cũng bảo vệ chung quanh
thủ đô Bắc Kinh.
辽东半岛和山东半岛像两个巨人, 紧紧环抱着渤海, 同时也拱卫着首都北京。
随便看
không đi đến đâu
không điều kiện
không đoan trang
không đoàn kết
không đuổi kịp
không đàm
không đàng hoàng
không đành
không đáng
không đáng coi trọng
không đáng kể
không đáng làm gương
không đáng nhắc đến
không đáng nói
không đáng nói đến
không đáng tin cậy
không đáng để mắt tới
không đáng để ý
không đánh mà khai
không đáy
không đâu
không đâu vào đâu
không đâu địch nổi
không đích đáng
không đóng dấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:20:14