请输入您要查询的越南语单词:
单词
học trò nghèo
释义
học trò nghèo
寒士 <贫穷的读书人。>
随便看
mềm mại
mềm mại thanh thoát
mềm mại đáng yêu
mềm mỏng
mềm nhũn
mềm như bún
mềm như lạt, mát như nước
mềm nắn rắn buông
mềm rắn đủ cả
mềm rục
mềm rủ xuống
mềm tay
mềm yếu
mền
mền bông
mền chăn
mền lông
mề đay
mễ
mễ cốc
mệ
mệnh
mệnh bạc
mệnh chung
mệnh cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 15:12:12