请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi lâu
释义
hồi lâu
半晌 <好大一会儿; 好久。>
anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
他想了半晌才想起来。 经久 <经过很长的时间。>
久久 <许久; 好久(用做状语)。>
xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.
心情激动, 久久不能平静。
随便看
điều động binh lực
điều động binh tướng
điều động nội bộ
điều ước
điều ước bất đắc dĩ
điều ước không bình đẳng
điều ước đã ký
điểm
điểm A
điểm binh
điểm bách phân
điểm bão hoà
điểm canh
điểm cao
điểm cao khống chế
điểm chuyển ngoặt
điểm chuẩn
điểm cháy
điểm chính
điểm chảy
điểm chỉ
điểm cuối
điểm cư dân
điểm cận nhật
điểm cận địa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:20:14