请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi lâu
释义
hồi lâu
半晌 <好大一会儿; 好久。>
anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
他想了半晌才想起来。 经久 <经过很长的时间。>
久久 <许久; 好久(用做状语)。>
xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.
心情激动, 久久不能平静。
随便看
nguỵ chứng
nguỵ kế
nguỵ quân
nguỵ quân tử
nguỵ thư
nguỵ đạo
nguỵ đảng
ngà
ngài
ngài ngại
ngàm
ngàn
ngàn cân treo sợi tóc
ngà ngà
ngà ngà say
ngành
ngành bưu chính
ngành chăn nuôi
thôi
thôi chức
thôi giữ chức vụ
thôi học
thôi không làm nữa
thôi miên
thôi miên thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:35:22