请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi lâu
释义
hồi lâu
半晌 <好大一会儿; 好久。>
anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
他想了半晌才想起来。 经久 <经过很长的时间。>
久久 <许久; 好久(用做状语)。>
xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.
心情激动, 久久不能平静。
随便看
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống nói
ống nói áp điện
ống nước
ống nước ngầm
ống nước thừa
ống nước tuần hoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:36:41