请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hồi lâu
释义 hồi lâu
 半晌 <好大一会儿; 好久。>
 anh ta nghĩ ngợi hồi lâu mới nhớ ra.
 他想了半晌才想起来。 经久 <经过很长的时间。>
 久久 <许久; 好久(用做状语)。>
 xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.
 心情激动, 久久不能平静。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:20:14