请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chống
释义 chống
 撑; 抵 ; 顶; 架 <支撑; 抵住。>
 hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
 两手撑着下巴沉思。
 lấy cái đòn chống cửa lại.
 拿杠子顶上门。
 chống cửa cho chặt đừng để gió thổi tung ra.
 抵住门别让风刮开。
 nó chống tay lên cằm.
 他用手抵着下巴颏儿。 抵御; 抵挡; 抵抗; 反抗; 反; 拒 <用行动反对; 抵抗。>
 chống giặc.
 拒敌。
 chống xâm lược
 抵御外侮
 chống bá quyền; chống lại ác bá.
 反霸。
 chống phát xít
 反法西斯。
 chống xâm lược
 反抗侵略。
 防治 <预防和治疗(疾病、病虫害等)。>
 牮 <斜着支撑。>
 chống nhà lên cho thẳng.
 打牮拨正(房屋倾斜, 用长木头支起弄正)。 抗 <拒绝; 抗拒。>
 chống tô thuế.
 抗租。
 戗; 支撑; 支架 <抵抗住压力使东西不倒塌。>
 chống xà nhà
 支架屋梁。
 trong đường hầm dùng cột để chống.
 坑道里用柱子支撑着。
 dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
 用两根木头来戗住这堵墙。 挑 <用竹竿等的一头支起。>
 支 <撑。>
 chống lều
 支帐篷。
 chống rèm lên
 把苇帘子支起来。
 anh ấy hai tay chống cằm đang suy nghĩ gì đó.
 他用两手支着头正在想什么。
 拄 <为了支持身体用棍仗等顶住地面。>
 chống gậy đi.
 拄着拐棍儿走。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 10:00:56