请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi quy tuyến
释义
hồi quy tuyến
回归线 <地球上赤道南北各23o26'; 处的纬度圈。北边的叫北回归线, 南边的叫南回归线。夏至时, 太阳直射在南纬23o26'。太阳直射的范围限于这两条纬线之间, 来回移动, 所以叫回归线。>
随便看
sắp đến nơi
sắp đống
sắt
sắt bán nguyệt
sắt chưa luyện
sắt chống bò
sắt chữ I
sắt cây nối ống
sắt cầm
sắt cứng
sắt cừ
sắt dẹp
sắt hình móng ngựa
sắt hợp kim
sắt lá
sắt mài nên kim
sắt móng ngựa
sắt mạ
sắt nam châm
sắt rèn
sắt sắt
sắt thép
sắt tráng men
sắt tráng thiếc
sắt tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 16:42:37