请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi sức
释义
hồi sức
缓气 <恢复正常呼吸(多指极度疲劳后的休息)。>
thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
乘胜追击, 不给敌人缓气的机会。
随便看
luyện gang
luyện giọng
luyện kim
luyện kim thuật
luyện mãi thành thép
luyện nhôm
luyện quân
luyện than cốc
luyện thanh
luyện thuốc
luyện thành thói quen
luyện thép
luyện tập
luyện tập quân sự
luyện tập võ nghệ
luyện viết chữ
luyện viết văn
luyện võ
luyện đan
luyện đơn
luân canh
luân chuyển
luân hoán
luân hồi
luân lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:03:58