请输入您要查询的越南语单词:
单词
hồi nhỏ
释义
hồi nhỏ
小时候 ; 小时候儿 <年纪小的时候。>
随便看
cáng khiêng đất
cáng ngồi
cáng náng
cáng tre
cá ngát
cá ngân
cáng đáng
cáng đáng không nổi
cá ngạnh
cá ngừ
cá ngừ ca-li
cá ngựa
cánh
cánh bao
cánh buồm
cánh bèo
cánh bên
cánh chim
cánh chuồn
cánh chấu
cánh chỏ
cánh cung
cánh cửa
cánh dưới
cá nheo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:08:09