请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhập vào
释义
nhập vào
引进 <从外地或外国引入(人员、资金、技术、设备3. 等)。>
归并 <把这个并到那个里头; 并入。>
giải tán tổ thứ ba, nhập vào tổ thứ nhất và tổ thứ hai.
撒消第三组, 把人归并到第一组和第二组。
随便看
sư phạm sơ cấp
sư phụ
sư phụ già
sư sinh
sư sãi
sư trụ trì
sư tăng
sư tổ khai sơn
sư tử biển
sư tử Hà Đông
sư tử vồ thỏ
sưu
sưu cao thuế nặng
sưu tầm
sưu tầm dân ca
sưu tập tem
sưu tập tài liệu
sư đoàn
sư đệ
sương
sương buổi sớm
sương chiều
sương cư
sương giá
sương khói
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:33:20