请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây thừng
释义
dây thừng
笪 <拉船的绳索。>
绂 <古代系印章的丝绳。>
缰绳 <牵牲口的绳子。>
缆绳; 览索 <许多股棕、麻、金属丝等拧成的粗绳。>
麻绳 < 麻制的绳子。>
绳索 ; 縆; 縆索 ; 索子; 绹 <粗的绳子。>
绳子 ; 縢 ; 绳 ; 绳儿<用两股以上的茼麻、棕毛或稻草等拧成的条状物, 主要用来捆东西。>
随便看
cây tre
cây tre rừng
cây tri mẫu
cây trinh nữ
cây trong rừng
cây trà
cây tràm
cây trà mi
cây trám
cây trám dầu
cây trám trắng
cây trám đen
cây trâm
cây trôm
cây trúc
cây trúc nhỏ
cây trúc đào
cây trúc đá
cây trơ trọi
cây trường sở
cây trạch tả
cây trạng nguyên
cây trầm
cây trầm hương
cây trầu không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 23:50:48