请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây thường xuân
释义
dây thường xuân
常春藤 <常绿灌木, 借气根攀缘, 叶子卵圆形, 开淡黄绿色的花, 果实黑色。茎和叶子都入药, 治痈疽等症。>
爬山虎 <落叶藤本植物, 叶子互生, 叶柄细长, 花浅绿色。结浆果, 球形。茎上有卷须。能附着在岩石或墙壁上。>
随便看
trồng chậu
trồng cây
trồng cây có thời gian nhất định
trồng cây cấm phá rừng
trồng cây gây rừng
trồng có thời gian nhất định
trồng dưa được dưa
trồng dưa được dưa, trồng cà được cà
trồng dặm
trồng gối vụ
trồng hoa
trồng hom
trồng liên tục cùng một giống cây
trồng lại
trồng một loại cây
trồng nhiều thu ít
trồng nối vụ
trồng răng
trồng răng giả
trồng thay cây khác
trồng thuốc lá
trồng thành luống
trồng trái
trồng trỉa
trồng trọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:36:03