请输入您要查询的越南语单词:
单词
sư phụ
释义
sư phụ
大师 <对和尚的尊称。>
夫子 <旧时学生称老师(多用于书信)。>
师父 <师傅。>
师父 <对和尚、尼姑、道士的尊称。>
随便看
bán mạng
bán mắc
bán mặt
bán mở hàng
bán mở hàng đầu năm
bán nam bán nữ
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán non
bán nói lấy ăn
bán nước
bán nước cầu vinh
bán nước hại nòi
bán phong kiến
bán phá giá
bán phân phối
bán quan bán tước
bán ra
bán rao
bán rong
bán ruộng kiện bờ
bán rượu
bán rẻ
bán rẻ bạn bè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 23:50:41