请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguyên trạng
释义
nguyên trạng
原貌 <原来的面貌; 本来的样子。>
giữ gìn nguyên trạng.
保持原貌。
原样; 原样儿 <原来的样子; 老样子。>
theo vật thật phục chế lại nguyên trạng.
照实物原样复制。 原状 <原来的样子。>
hồi phục nguyên trạng.
恢复原状。
随便看
bộ mặt tinh thần
bộn
bộn bàng
bộn bề
bộng
bộng ong
bộ ngoại giao
bộ ngoại thương
bộ ngón lẻ
bộ ngực
bộ nhông
bộ nhũ
bộn rộn
bộ nông lâm
bộ nạp điện
bộ nối
bộ nội thương
bộ nội vụ
bộp
bộp chộp
bộ phanh xe
bộ phim
bộ phân phối điện
bộ phân áp
bộ phận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 2:02:33