请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nguyên quán
释义 nguyên quán
 贯 <世代居住的地方。>
 nguyên quán
 乡贯。
 土籍 <世代久居的籍贯。>
 原籍; 祖籍; 老家; 老家 <原先的籍贯(区别于'寄籍、客籍')。>
 nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
 原籍浙江, 寄籍北京。
 nguyên quán của anh ấy là Quảng Đông.
 他原籍广东。
 祖居 <祖辈居住过的房子或地方。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:54