请输入您要查询的越南语单词:
单词
đời này qua đời khác
释义
đời này qua đời khác
祖祖辈辈 <世世代代。>
nhà tôi đời này qua đời khác đều là nông dân.
我家祖祖辈辈都是农民。
随便看
tiếng vang
tiếng vọng lại
tiếng xấu
tiếng đa âm
tiếng đơn
tiếng địa phương
tiếng đồn
tiếng đồng hồ
tiếng đồn không ngoa
tiếng động lớn
tiếng ợ
tiến hay lùi đều khó
tiến hoá
tiến hành
tiến hành cùng lúc
tiến hành sau
tiến hành song song
tiến hành theo chất lượng
tiến hành trên quy mô lớn
tiến kiến
tiến kích
tiến lui
tiến lên
tiến lên phía trước
tiến mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 10:28:05