释义 |
đời sau | | | | | | 后代 <某一时代以后的时代。> | | | những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra. | | 这些远古的事, 大都是后代人们的推测。 | | | chúng ta phải làm cho đời sau hạnh phúc. | | 我们要为后代造福。 | | | Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau. | | 《诗经》和《楚辞》对后世的文学有很大的影响。 | | | 后代 ; 后世 ; 裔 ; 胤 <后代的人。也指个人的子孙。> | | | 来生 ; 来世 ; 下辈子 ; 下世 < 指人死了以后再转生到世上来的那一辈子 (迷信)。> |
|