请输入您要查询的越南语单词:
单词
đời sống
释义
đời sống
经济 <个人生活用度。>
生活 <人或生物为了生存和发展而进行的各种活动。>
đời sống chính trị.
政治生活。
quan sát đời sống của ong và kiến.
观察蜜蜂和蚂蚁的生活。
生活 <衣、食、住、行等方面的情况。>
随便看
muốn làm liền
muốn làm ngay
muốn mà chẳng giúp được
muốn mưa
muốn ngừng mà không được
muốn sao được vậy
muốn tham gia vào
muốn thử xem sao
muốn thực hiện gấp
muốn trổ tài
muốn tìm cũng tìm không thấy
muốn ói
muốn đi con đường nào
muốn đậy càng lộ
muốt
muồi
muồng
muỗi
muỗi a-nô-phen
muỗi sốt rét
muỗi tép
muỗi xê-xê
muỗi độc
muỗm
muỗng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:36:54