释义 |
buồn bã | | | | | | 哀愁; 愁肠; 苦闷; 忧闷; 愁闷; 烦闷; 感伤。 | | | 哀怨 <因委屈而悲伤怨恨。> | | | 发蔫 <表现出精神不振。> | | | mấy ngày nay anh ấy rất buồn bã, không thích cười nói như thường ngày. | | 他这两天有点发蔫, 不像往日爱说爱笑。 晦暗 <昏暗; 暗淡。> | | | tâm trạng buồn bã | | 心情晦暗。 | | | 没精打采; 无精打采; 打蔫儿 <形容不高兴, 不振作。也说没精打采。> | | | anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời. | | 他没精打采地坐在地下, 低着头, 不吱声。 | | | anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời. | | 他无精打采地坐在地下, 低着头, 不吱声。 |
|