请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn cười
释义
buồn cười
逗 <逗笑儿。>
lời nói thật buồn cười.
这话真逗。
发噱; 好笑; 滑稽; 可笑 <能引人发笑; 可笑。>
vừa bực mình, vừa buồn cười.
又好气, 又好笑。
anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
这个丑角的表演非常滑稽。
buồn cười.
滑稽可笑。
忍俊不禁; 发笑 <忍不住笑(忍俊:含笑)。>
随便看
tiết dạy
tiết dục
tiết dụng
tiết học
tiết khí
tiết kiệm
tiết kiệm chi tiêu
tiết kiệm dành được
tiết kiệm năng lượng
tiết kiệm nước
tiết kiệm xăng dầu
tiết liệt
tiết lưu
tiết lạnh cuối đông
tiết lộ bí mật
tiết lộ thông tin
tiết lộ tin tức
tiết mao
tiết mục cuối
tiết mục cây nhà lá vườn
tiết mục dân gian
tiết mục kịch
tiết mục ngắn
tiết mục phát sóng
tiết mục phát thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:57