请输入您要查询的越南语单词:
单词
buồn cười
释义
buồn cười
逗 <逗笑儿。>
lời nói thật buồn cười.
这话真逗。
发噱; 好笑; 滑稽; 可笑 <能引人发笑; 可笑。>
vừa bực mình, vừa buồn cười.
又好气, 又好笑。
anh hề này biểu diễn rất buồn cười.
这个丑角的表演非常滑稽。
buồn cười.
滑稽可笑。
忍俊不禁; 发笑 <忍不住笑(忍俊:含笑)。>
随便看
cá bình thiên
cá bò
cá bòng
cá bông
cá bơi trong nồi
cá bơn
cá bơn cát
cá bạc
cá bạc má
cá bảng chạng
cá bể chim ngàn
cá bống
cá bống mú
cá bột
cá bớp
các
các anh
các anh em
các-bin a-min
các-bon
các-bon hoá
các-bon thuần chất
các-bon-đi ô-xít
các-bua can-xi
các bà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:17:25